Honda | Ô tô | So sánh
Trang chủ Ô tô
Quay về bộ sưu tập sản phẩm

So sánh sản phẩm

CR-V
Chọn thêm sản phẩm
Chọn thêm sản phẩm
Giá tham khảo
Giá từ
1.259.000.000VNĐ
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ
Kiểu động cơ
Động cơ DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng 2.0L
Hộp số
E-CVT
Dung tích xi lanh (cm3)
1.993
Công suất cực đại (Hp/rpm)
Động cơ: 146 (109kW)/6.100rpm Mô-tơ: 181 (135kW)/4.500 rpm Kết hợp: 204 (152kW)
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
Động cơ: 183/4.500 Mô-tơ: 335/0-2.000
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
57
Hệ thống dẫn động
FWD
Hệ thống nhiên liệu
PGM-FI
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km)
5.2
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km)
3.4
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km)
6.3
KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG
Số chỗ ngồi
5
Dài x Rộng x Cao (mm)
4.691 x 1.866 x 1.681
Chiều dài cơ sở (mm)
2.701
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm)
1.611/1.627
Cỡ lốp
235/60R18
La-zăng
18 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm)
198
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.5
Khối lượng bản thân (kg)
1.756
Khối lượng toàn tải (kg)
2.350
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau
Liên kết đa điểm
Tự động tắt theo thời gian
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Phanh đĩa
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Chế độ lái
Sport/Normal/ECON
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
Không
Khởi động bằng nút bấm
Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC)
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu gần
LED
Đèn chạy ban ngày
LED
Đèn rẽ phía trước
Đèn LED chạy đuổi
Đèn vào cua chủ động (ACL)
Đèn hậu
-
Đèn phanh treo cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
Cảm biến gạt mưa tự động
-
Tay nắm cửa
-
Cửa kính tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt
Tất cả các ghế
Ăng-ten
-
Cánh lướt gió đuôi xe
-
Đèn sường mù trước
LED
Đèn sương mù sau
Cụm đèn hậu
LED
Thanh giá nóc xe
AN NINH
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
Giá tham khảo
Giá từ
1.250.000.000VNĐ
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ
Kiểu động cơ
1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số
CVT
Dung tích xi lanh (cm3)
1498
Công suất cực đại (Hp/rpm)
188 (140kW)/6.000
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
240/1700~5000
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
57
Hệ thống dẫn động
AWD
Hệ thống nhiên liệu
PGM-FI
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km)
7.8
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km)
9.8
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km)
6.7
KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG
Số chỗ ngồi
7
Dài x Rộng x Cao (mm)
4691 x 1866 x 1691
Chiều dài cơ sở (mm)
2700
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm)
1608/1623
Cỡ lốp
235/60R18
La-zăng
18 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm)
208
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.5
Khối lượng bản thân (kg)
1747
Khối lượng toàn tải (kg)
2350
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau
Liên kết đa điểm
Tự động tắt theo thời gian
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Phanh đĩa
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Chế độ lái
Normal/ECON
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
Khởi động bằng nút bấm
Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng
Không
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC)
Không
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu gần
LED
Đèn chạy ban ngày
LED
Đèn rẽ phía trước
Đèn LED chạy đuổi
Đèn vào cua chủ động (ACL)
Không
Đèn hậu
-
Đèn phanh treo cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
Cảm biến gạt mưa tự động
-
Tay nắm cửa
-
Cửa kính tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt
Tất cả các ghế
Ăng-ten
-
Cánh lướt gió đuôi xe
-
Đèn sường mù trước
LED
Đèn sương mù sau
Không
Cụm đèn hậu
LED
Thanh giá nóc xe
Không
AN NINH
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
Giá tham khảo
Giá từ
1.099.000.000VNĐ
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ
Kiểu động cơ
1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số
CVT
Dung tích xi lanh (cm3)
1498
Công suất cực đại (Hp/rpm)
188 (140kW)/6.000
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
240/1700~5000
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
57
Hệ thống dẫn động
FWD
Hệ thống nhiên liệu
PGM-FI
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km)
7.3
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km)
9.3
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km)
6.2
KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG
Số chỗ ngồi
7
Dài x Rộng x Cao (mm)
4691 x 1866 x 1691
Chiều dài cơ sở (mm)
2701
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm)
1611/1627
Cỡ lốp
235/60R18
La-zăng
18 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm)
198
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.5
Khối lượng bản thân (kg)
1661
Khối lượng toàn tải (kg)
2350
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau
Liên kết đa điểm
Tự động tắt theo thời gian
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Phanh đĩa
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Chế độ lái
Normal/ECON
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
Khởi động bằng nút bấm
Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng
Không
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC)
Không
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu gần
LED
Đèn chạy ban ngày
LED
Đèn rẽ phía trước
Đèn LED chạy đuổi
Đèn vào cua chủ động (ACL)
Không
Đèn hậu
-
Đèn phanh treo cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
Cảm biến gạt mưa tự động
-
Tay nắm cửa
-
Cửa kính tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt
Tất cả các ghế
Ăng-ten
-
Cánh lướt gió đuôi xe
-
Đèn sường mù trước
LED
Đèn sương mù sau
Không
Cụm đèn hậu
LED
Thanh giá nóc xe
Không
AN NINH
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
Giá tham khảo
Giá từ
1.029.000.000VNĐ
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ
Kiểu động cơ
1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số
CVT
Dung tích xi lanh (cm3)
1498
Công suất cực đại (Hp/rpm)
188 (140kW)/6.000
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
240/1700~5000
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
57
Hệ thống dẫn động
FWD
Hệ thống nhiên liệu
PGM-FI
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km)
7.49
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km)
9.57
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km)
6.34
KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG
Số chỗ ngồi
7
Dài x Rộng x Cao (mm)
4691 x 1866 x 1691
Chiều dài cơ sở (mm)
2701
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm)
1611/1627
Cỡ lốp
235/60R18
La-zăng
18 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm)
198
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.5
Khối lượng bản thân (kg)
1653
Khối lượng toàn tải (kg)
2350
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau
Liên kết đa điểm
Tự động tắt theo thời gian
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Phanh đĩa
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Chế độ lái
Normal/ECON
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
Khởi động bằng nút bấm
Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng
Không
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC)
Không
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu gần
LED
Đèn chạy ban ngày
LED
Đèn rẽ phía trước
Đèn LED chạy đuổi
Đèn vào cua chủ động (ACL)
Không
Đèn hậu
-
Đèn phanh treo cao
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED
Cảm biến gạt mưa tự động
-
Tay nắm cửa
-
Cửa kính tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt
Ghế lái
Ăng-ten
-
Cánh lướt gió đuôi xe
-
Đèn sường mù trước
Không
Đèn sương mù sau
Không
Cụm đèn hậu
LED
Thanh giá nóc xe
Không
AN NINH
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
-
 
 
-
 
 
 
 
-
 
 
-
 
 
 
 
Chọn xe
Tất cả
Xe xăng
Xe hybrid

Xem thêm

Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.